懷德縣
越南河内市辖县
懷德縣(越南语:Huyện Hoài Đức/縣懷德[1])是越南首都河内市下辖的一个縣。
怀德县 Huyện Hoài Đức | |
---|---|
县 | |
怀德县在河内市的位置 | |
坐标:21°04′N 105°43′E / 21.07°N 105.72°E | |
国家 | 越南 |
直辖市 | 河内市 |
行政区划 | 1市镇19社 |
县莅 | 站㵢市镇 |
面积 | |
• 总计 | 84.93 平方公里(32.79 平方英里) |
人口(2019年) | |
• 總計 | 262,943人 |
• 密度 | 3,096人/平方公里(8,019人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 怀德县电子信息门户网站 |
地理
历史
行政區劃
怀德县下轄有1市鎮19社,县莅站㵢市镇。
- 站㵢市鎮(Thị trấn Trạm Trôi)
- 安慶社(Xã An Khánh)
- 安上社(Xã An Thượng)
- 吉桂社(Xã Cát Quế)
- 遺澤社(Xã Di Trạch)
- 楊柳社(Xã Dương Liễu)
- 得所社(Xã Đắc Sở)
- 東羅社(Xã Đông La)
- 德江社(Xã Đức Giang)
- 德上社(Xã Đức Thượng)
- 金鐘社(Xã Kim Chung)
- 羅浮社(Xã La Phù)
- 賴安社(Xã Lại Yên)
- 明開社(Xã Minh Khai)
- 雙芳社(Xã Song Phương)
- 山桐社(Xã Sơn Đồng)
- 前安社(Xã Tiền Yên)
- 雲耕社(Xã Vân Canh)
- 雲崑社(Xã Vân Côn)
- 安所社(Xã Yên Sở)
注释
- ^ 汉字写法来自《同庆地舆志》。
- ^ Nghị quyết số 15/2008/QH12 về việc điều chỉnh địa giới hành chính thành phố Hà Nội và một số tỉnh có liên quan do Quốc hội ban hành. [2020-04-13]. (原始内容存档于2020-04-01).