新珠县
新珠县[1](越南语:Huyện Tân Châu)是越南西宁省下辖的一个县。
新珠县 Huyện Tân Châu | |
---|---|
县 | |
坐标:11°33′13″N 106°09′42″E / 11.553598°N 106.161686°E | |
国家 | 越南 |
省 | 西宁省 |
行政区划 | 1市镇11社 |
县莅 | 新珠市镇 |
面积 | |
• 总计 | 1,113.20 平方公里(429.81 平方英里) |
人口(2019年) | |
• 總計 | 134,700人 |
• 密度 | 121人/平方公里(313人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 新珠县电子信息门户网站 |
名称来源
地理
历史
行政区划
新珠县下辖1市镇11社,县莅新珠市镇。
- 新珠市镇(Thị trấn Tân Châu)
- 帅吴社(Xã Suối Ngô)
- 帅移社(Xã Suối Dây)
- 新东社(Xã Tân Đông)
- 新河社(Xã Tân Hà)
- 新协社(Xã Tân Hiệp)
- 新和社(Xã Tân Hòa)
- 新会社(Xã Tân Hội)
- 新兴社(Xã Tân Hưng)
- 新富社(Xã Tân Phú)
- 新盛社(Xã Tân Thạnh)
- 盛东社(Xã Thạnh Đông)
注释
- ^ 丛国胜主编《越南行政地名译名手册》译作“新洲”。
- ^ Nghị định 21/2004/NĐ-CP về việc thành lập xã thuộc các huyện Châu Thành, Trảng Bàng và điều chỉnh địa giới hành chính các huyện Dương Minh Châu, Tân Châu, tỉnh Tây Ninh. [2020-04-23]. (原始内容存档于2021-12-15).