首頁
隨機
附近
登入
設定
資助維基百科
關於Wikipedia
免責聲明
搜尋
模板
:
越南電廣
語言
監視
閱
論
編
越南的媒體
國營
越南國家電視台
越南之聲
隸屬中央機關和部委
人民公安電視台
(
公安部
)
國防電視頻道
(
越南語
:
Kênh Truyền hình Quốc phòng Việt Nam
)
(
國防部
)
越通社電視頻道
(
越南通訊社
)
國會電視頻道
(
越南語
:
Kênh Truyền hình Quốc hội Việt Nam
)
(
越南國會
)
越南之聲數字電視台
(
越南語
:
Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
)
(越南之聲)
MobiTV
(
越南語
:
Truyền hình An Viên
)
(Mobifone)
人民電視頻道
(
越南語
:
Truyền hình Nhân Dân
)
(
人民報
)
地方
參見
越南電視頻道列表
(
英語
:
List_of_television_channels_in_Vietnam
)
安江省
(
越南語
:
Đài Phát thanh - Truyền hình An Giang
)
巴地頭頓省
(
越南語
:
Đài Phát thanh – Truyền hình tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
)
薄寮省
(
越南語
:
Đài Phát thanh - Truyền hình Bạc Liêu
)
北江省
(
越南語
:
Đài Phát thanh - Truyền hình Bắc Giang
)
北寧省
(
越南語
:
Đài Phát thanh - Truyền hình Bắc Ninh
)
檳椥省
(
越南語
:
Đài Phát thanh - Truyền hình Bến Tre
)
平陽省
平福省
(
越南語
:
Đài Phát thanh - Truyền hình và Báo Bình Phước
)
平順省
(
越南語
:
Đài Phát thanh - Truyền hình Bình Thuận
)
金甌省
(
越南語
:
Đài Phát thanh - Truyền hình Cà Mau
)
高平省
(
越南語
:
Đài Phát thanh - Truyền hình Cao Bằng
)
芹苴市
(
越南語
:
Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố Cần Thơ
)
峴港市
(
越南語
:
Đài Phát thanh - Truyền hình Đà Nẵng
)
奠邊省
同奈省
(
越南語
:
Đài Phát thanh - Truyền hình Đồng Nai
)
同塔省
(
越南語
:
Đài Phát thanh - Truyền hình Đồng Tháp
)
河南省
河內市
河靜省
(
越南語
:
Đài Phát thanh - Truyền hình Hà Tĩnh
)
海防市
(
越南語
:
Đài Phát thanh - Truyền hình Hải Phòng
)
後江省
(
越南語
:
Đài Phát thanh - Truyền hình Hậu Giang
)
胡志明市
電視台
廣播電台
興安省
堅江省
(
越南語
:
Đài Phát thanh - Truyền hình Kiên Giang
)
慶和省
(
越南語
:
Đài Phát thanh - Truyền hình Khánh Hòa
)
崑嵩省
(
越南語
:
Đài Phát thanh - Truyền hình Kon Tum
)
諒山省
老街省
隆安省
(
越南語
:
Đài Phát thanh - Truyền hình Long An
)
南定省
(
越南語
:
Đài Phát thanh - Truyền hình Nam Định
)
寧平省
乂安省
(
越南語
:
Đài Phát thanh – Truyền hình Nghệ An
)
富壽省
(
越南語
:
Đài Phát thanh - Truyền hình Phú Thọ
)
富安省
廣寧省
朔莊省
(
越南語
:
Đài Phát thanh - Truyền hình Sóc Trăng
)
西寧省
(
越南語
:
Đài Phát thanh - Truyền hình Tây Ninh
)
太平省
(
越南語
:
Đài Phát thanh - Truyền hình Thái Bình
)
太原省
清化省
(
越南語
:
Đài Phát thanh - Truyền hình Thanh Hóa
)
承天順化省
永隆省