哈朗语是一种南亚语系巴拿语支语言。使用地域是寮国南部阿速坡省的约4千人和邻接的越南崑嵩省得苏县得纳社的约2万人。(Lê et. al 2014:175)[4][1]

哈朗语
区域越南崑嵩省寮国阿速坡省
母语使用人数
越南有1.35万 (2000)[1]
寮国有4千(无日期)[2]
语系
文字拉丁字母 (越南语字母)
语言代码
ISO 639-3hal
Glottologhala1252[3]

参考文献

  1. ^ 1.0 1.1 哈朗语于《民族语》的链接(第18版,2015年)
  2. ^ 哈朗语于《民族语》的链接(第15版,2005年)
  3. ^ Hammarström, Harald; Forkel, Robert; Haspelmath, Martin; Bank, Sebastian (编). Halang. Glottolog 2.7. Jena: Max Planck Institute for the Science of Human History. 2016. 
  4. ^ Lê Bá Thảo, Hoàng Ma, et. al; Viện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam - Viện dân tộc học. 2014. Các dân tộc ít người ở Việt Nam: các tỉnh phía nam. Ha Noi: Nhà xuất bản khoa học xã hội. ISBN 978-604-90-2436-8