四不死
名称
- 伞圆山圣(越南语:Tản Viên Sơn Thánh/傘圓山聖);亦称“山精”(越南语:Sơn Tinh/山精)。
- 扶董天王(越南语:Phù Đổng Thiên Vương/扶董天王);亦称“圣𢶢”(越南语:Thánh Gióng/聖𢶢)、“冲天神王”(越南语:Xung Thiên Thần Vương/沖天神王)。
- 褚童子(越南语:Chử Đồng Tử/褚童子)。
- 柳杏公主(越南语:Liễu Hạnh Công chúa/柳杏公主);亦称“柳杏”(越南语:Liễu Hạnh/柳杏)、“婆主柳”(越南语:Bà Chúa Liễu/婆主柳)、“母柳杏”(越南语:Mẫu Liễu Hạnh/母柳杏)。