西寧省
越南省份
西寧省(越南語:Tỉnh Tây Ninh/省西寧)是越南東南部的一個省,省蒞西寧市。
西寧省 Tỉnh Tây Ninh(越南文) 省西寧(漢喃文) | |
---|---|
省 | |
高台教西寧總寺 | |
西寧省在越南的位置 | |
坐標:11°20′N 106°10′E / 11.33°N 106.17°E | |
國家 | 越南 |
地理分區 | 東南部 |
省會 | 西寧市 |
政府 | |
• 類型 | 人民議會制度 |
• 行政機構 | 西寧省人民委員會 |
面積 | |
• 總計 | 4,041.4 平方公里(1,560.4 平方英里) |
人口(2019年) | |
• 總計 | 1,169,165人 |
• 密度 | 289人/平方公里(749人/平方英里) |
時區 | 越南標準時間(UTC+7) |
郵政編碼 | 80xxx |
電話區號 | 276 |
ISO 3166碼 | VN-37 |
車輛號牌 | 70 |
行政區劃代碼 | 72 |
民族 | 京族、占族、華族、高棉族 |
網站 | 西寧省電子信息入口網站 |
地理
西寧省東接平陽省和平福省,東南接胡志明市,南接隆安省,西和北接柬埔寨。省境西北隅有羅格-薩瑪國家公園,東隅與平陽省交界處有人工湖泊油汀湖。[1][2]被譽為「南部屋脊」的黑婆山也位於省內。[3]
歷史
2001年8月10日,和城縣5社和協新社部分區域劃歸西寧市社管轄[4]。
行政區劃
西寧省下轄1市2市社6縣,省蒞西寧市。
交通
西寧省通過22號國道與胡志明市以及柬埔寨1號國道上的巴韋市相連。22號國道也在鵝油縣分出國道22號B線,連接了省蒞西寧市與位於省境以北的薩馬特口岸相連。截至2017年,西寧省通過木排、薩馬特和新南等3個國際口岸,4個正口岸及11個副口岸與柬埔寨相連。[1][9]
注釋
- ^ 1.0 1.1 西宁省新南副口岸被提升为国际口岸. 越南人民軍隊報. 越南通訊社. [2023-01-06]. (原始內容存檔於2023-01-06).
- ^ 西宁——越南东南地区的旅游新秀. 廣寧報. [2021-10-165]. (原始內容存檔於2023-01-06).
- ^ 越南南部屋脊的黑婆山. 越南人民報. [2022-10-30]. (原始內容存檔於2023-01-06).
- ^ Nghị định 46/2001/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính huyện Hòa Thành để mở rộng thị xã Tây Ninh, thành lập phường thuộc thị xã Tây Ninh và thành 1 lập xã Thạnh Bắc thuộc huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh. [2020-03-12]. (原始內容存檔於2020-04-01).
- ^ 存档副本. [2020-01-29]. (原始內容存檔於2021-12-15).
- ^ Quyết định 1112/QĐ-BXD năm 2012 công nhận thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh là đô thị loại III do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành. [2020-03-12]. (原始內容存檔於2021-03-19).
- ^ Nghị quyết 135/NQ-CP năm 2013 thành lập các phường Ninh Sơn, Ninh Thạnh thuộc thị xã Tây Ninh và thành lập thành phố Tây Ninh thuộc tỉnh Tây Ninh do Chính phủ ban hành. [2020-03-12]. (原始內容存檔於2021-03-19).
- ^ Nghị quyết số 865/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc thành lập thị xã Hòa Thành, thị xã Trảng Bàng và thành lập các phường, xã thuộc thị xã Hòa Thành, Thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh. [2020-02-06]. (原始內容存檔於2020-12-18).
- ^ 新南国际口岸边防哨所正式成立. 越南人民報. [2022-04-14]. (原始內容存檔於2023-01-06).
外部連結
- 西寧省電子信息入口網站 (頁面存檔備份,存於網際網路檔案館)(越南文)